| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 3.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 35 – 40m² (từ 105 đến 120m³) | |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 24.200 BTU | 36000BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.19 kW/h | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Hãng không công bố | |
| | |
| Điện nguồn | | 3 PHA ( 380-415V ) |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc tiêu chuẩn | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cooling | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 94.7 cm – Cao 28.1 cm – Dày 94.7 cm – Nặng 20.2 kg | 343x950x950 |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 79.8 cm – Cao 88 cm – Dày 31 cm – Nặng 52.5 kg | 852x1030x400 |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 25kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 71kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn | Ống tản nhiệt bằng Đồng , Lá Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 50 |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30 |
| Kích thước ống đồng | 6/16 | 10/16 |
| Nơi sản xuất | Dàn nóng Thái Lan/ Dàn Lạnh Hàn Quốc | Malaysia |
| Hãng sản xuất | Samsung | Daikin |
| Năm ra mắt | 2020 | 2019 |