| Hình ảnh | | |
| Giá | 26.200.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ | 35-50m2 ( dưới 2.8 ) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 21.000Btu | 28000 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.97Kw | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Hãng không công bố | |
| | |
| Điện nguồn | | 1 pha ( 220~240V )-1-50 |
| Tiện ích | Kết nối wifi SmartThings (cần gắn thêm phụ kiện)
Hẹn giờ bật, tắt
Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc tiêu chuẩn | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cooling | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 120 cm – Cao 13.8 cm – Dày 45 cm – Nặng 13.4 kg | 840x840x205mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 88 cm – Cao 79.8 cm – Dày 31 cm – Nặng 52.5 kg | 845x363x702 |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 22.5kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 49.1kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 25m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
| Kích thước ống đồng | 6/16 | 10/16 |
| Nơi sản xuất | Dàn nóng Thái Lan/ Dàn Lạnh Hàn Quốc | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
| Năm ra mắt | 2020 | 2020 |