Hình ảnh | | |
Giá | 19.200.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 5.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) | |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.000Btu | 50000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.04 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Hãng không công bố | |
| | |
Điện nguồn | | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
Tiện ích | Kết nối wifi SmartThings (cần gắn thêm phụ kiện)
Hẹn giờ bật, tắt
Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái | |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc tiêu chuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cooling | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97 cm – Cao 13.5 cm – Dày 41 cm – Nặng 9.2 kg | 245 x 840 x 840mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 79 cm – Cao 54.8 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 30 kg | 1170 x 900 x 350mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 27.5kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 89.5kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , Lá nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 50m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 12/19 |
Nơi sản xuất | Dàn nóng Thái Lan/ Dàn Lạnh Hàn Quốc | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |