So sánh chi tiết Máy lạnh 1.0HP CARRIER 38/42 CER 010 với MÁY LẠNH SUMIKURA INVERTER 2.5 HP APS/APO-240 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | |||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter | |
Công suất lạnh | 10 000 BTU | 24000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.8 kwh | 2.3 kW/h | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | ||
Trọng lượng dàn lạnh | – | ||
Trọng lượng dàn nóng | – | ||
Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | ||
Hãng sản xuất | Sumikura | ||
Năm ra mắt | – |