Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh 1.0HP CARRIER 38/42 CER 010 với Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0 HP MS-JS50VF
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh10 000 BTU17.742Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.8 kwh1.6KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
Tiện íchTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg
Loại GasGas R22Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10 m
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishi