Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Loại máy giặt | Cửa trước | Cửa trên |
Khoảng khối lượng giặt | Từ 8 – 9kg | |
Khối lượng giặt | 8kg | 10 Kg |
Kích thước | Cao 84 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 46.8 cm | 595 × 658 × 1070 mm |
Khối lượng | 53.5 Kg | 39 Kg |
Công suất tiêu thụ | 13.2 Wh/kg | |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công nghệ giặt | Công nghệ cân bằng AI DBTCông nghệ giặt hơi nước Steam CyclesLồng giặt PillowSmart Dual Spray tự làm sạch mặt trong cửaVòng đệm cửa kháng khuẩn ABT | Hệ thống ActiveFoam (Turbo Mixer), Mâm giặt 8 cánh (thép không gỉ), Ring shower, Luồng nước Dancing, Econavi (Nhiệt độ nước & Khối lượng đồ giặt), Giặt nước nóng (40 độ C & 60 độ C) |
Chương trình hoạt động | Chăn lông vũDiệt khuẩnGiặt hơi nướcGiặt nhanh 15 phútGiặt nhẹGiặt tiêu chuẩnLàm mới quần áoVắtVệ sinh lồng giặtĐồ cottonĐồ hỗn hợpĐồ JeansĐồ lenĐồ thể thaoĐồ trẻ em | |
Tốc độ vắt | 1200 vòng/phút | |
Tiện ích | Hẹn giờ giặtKhóa trẻ emLàm mới, loại bỏ nếp nhăn và mùi khó chịu của quần áoTuỳ chỉnh nhiệt độ nước nóngTự khởi động lại khi có điệnVệ sinh lồng giặt | Khóa trẻ em, Tự khởi động lại, Áp lực nước thấp, Dải điện áp rộng, Tự ngắt nguồn điện, Hẹn giờ (Khởi động trễ) : 2-24h, Chỉ báo thời gian giặt còn lại, Lồng giặt SAZANAMI, Bộ lọc xơ vải dạng hộp lớn, Nắp kính chịu lực |
Chất liệu | Thé không gỉ | |
Hãng sản xuất | Aqua | Panasonic |