Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Loại máy giặt | Cửa trên | Cửa trên |
Khoảng khối lượng giặt | Từ 8 – 9kg | |
Khối lượng giặt | 8.5kg | 10 Kg |
Kích thước | Cao 98.6 cm – Ngang 56 cm – Sâu 63 cm | 595 × 658 × 1070 mm |
Khối lượng | 34.2 kg | 39 Kg |
| | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công nghệ giặt | Giặt nhiều luồng nước phun MultiJet | Hệ thống ActiveFoam (Turbo Mixer), Mâm giặt 8 cánh (thép không gỉ), Ring shower, Luồng nước Dancing, Econavi (Nhiệt độ nước & Khối lượng đồ giặt), Giặt nước nóng (40 độ C & 60 độ C) |
| | |
Tốc độ vắt | 700 vòng/phút | |
Tiện ích | Van ổn định nguồn nước Khóa trẻ em | Khóa trẻ em, Tự khởi động lại, Áp lực nước thấp, Dải điện áp rộng, Tự ngắt nguồn điện, Hẹn giờ (Khởi động trễ) : 2-24h, Chỉ báo thời gian giặt còn lại, Lồng giặt SAZANAMI, Bộ lọc xơ vải dạng hộp lớn, Nắp kính chịu lực |
Chất liệu | Thép không gỉ | |
Hãng sản xuất | Aqua | Panasonic |