| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 35 – 50m² | |
| Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 30.000Btu | 36000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.16 kW/h | |
| | |
| | |
| Điện nguồn | | 3 pha ( 380~415 ) / 50Hz |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Smart Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc sơ bộ tuổi thọ cao | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 24cmx84cmx84cm | 840x840x245mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 65cmx87cmx33cm | 946x410x810mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 25kg | 24.7kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 41.5kg | 73.6kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 50m | 30m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 30m | 20m |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | 10/19 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Lg | Midea |
| Năm ra mắt | 2023 | 2020 |