| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 5.0 HP |
| | |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 29.600 BTU | 50000 Btu |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.85 Kw | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | EER : 3.04 Kw/Kw | |
| Lưu lượng gió | 1635/1360/1150/850 m3/h | |
| Điện nguồn | 1 pha /220-240/50 Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 840 x 840 x 246 mm
Mặt Nạ 950 x 950 x 50 mm | 245 x 840 x 840mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 862 x 375 x 730 mm | 1170 x 900 x 350mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 34 kg | 27.5kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 59 | 89.5kg |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , Lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | 50m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 30m |
| Kích thước ống đồng | 10, 16 | 12/19 |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Aqua | Midea |
| Năm ra mắt | | 2020 |