Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 400 – 550 lít | Từ 300 – 400 lít |
Dung tích | 511 Lít | 339 L |
Kích thước | Cao 189.8 cm – Rộng 83.3 cm – Sâu 64.8 cm | Rộng : 650 – Cao : 1605 – Sâu bao gồm tay cầm : 720 – Sâu không bao gồm tay cầm : 720 |
Khối lượng | 107 kg | |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất tiêu thụ | ~ 1.4 kW/ngày | |
Tính năng | Bảng điều khiển bên ngoài
Chuông báo khi quên đóng cửa
Chế độ cấp đông nhanh
Làm lạnh nhanh
Ngăn giữ hương vị không cần rã đông Flexible Zone | Inverter x Hệ thống quạt kép, Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm kín cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Khử mùi cực mạnh, Chuông báo rò rỉ khí lạnh |
Công nghệ làm lạnh | Công nghệ 2 dàn lạnh độc lập Làm lạnh hợp kim với công nghệ AlloyCooling | |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh | |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Giữ nguyên hương vị với Flexible Zone Tăng cường dưỡng chất với Moisture Zone | |
Màu sắc | Đen XK | Đen thủy tinh (GBK) |
Hãng sản xuất | Toshiba | |