| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | | Ngăn đá trên |
| Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 400 – 550 lít | |
| Dung tích | 511 Lít | 536 L |
| Kích thước | Cao 189.8 cm – Rộng 83.3 cm – Sâu 64.8 cm | 796x1725x723 mm (RxCxS) |
| Khối lượng | 107 kg | – |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất tiêu thụ | ~ 1.4 kW/ngày | – |
| Tính năng | Bảng điều khiển bên ngoài
Chuông báo khi quên đóng cửa
Chế độ cấp đông nhanh
Làm lạnh nhanh
Ngăn giữ hương vị không cần rã đông Flexible Zone | Máy nén NutriFresh Inverter, Hệ thống làm lạnh 360 độ, Khử mùi, TasteGuard, Làm lạnh nhanh, Ngăn kệ linh hoạt, Bộ lọc NutriPlus,
Ngăn rau TasteLock |
| Công nghệ làm lạnh | Công nghệ 2 dàn lạnh độc lập Làm lạnh hợp kim với công nghệ AlloyCooling | Máy nén NutriFresh Inverter, Hệ thống làm lạnh 360 độ |
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Công nghệ PureBio với tia Plasma cực mạnh | TasteGuard |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | Giữ nguyên hương vị với Flexible Zone Tăng cường dưỡng chất với Moisture Zone | TasteLock, Chillroom |
| Màu sắc | Đen XK | Đen |
| Hãng sản xuất | Toshiba | |