Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 22.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6-12 | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2021 | |