| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-30m2 | 28-35m2 |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 18000BTU | 20,472 (6,142-22,860) BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.79 (0.34-2.16)kW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | Hiệu suất năng lượng :
5,60(TCVN 7830:2015) |
| Lưu lượng gió | | 20.7 |
| Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
Đảo gió 2 chiều tự động
Tự khởi động lại sau khi có điện
Gas R32 thân thiện với môi trường | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| Chế độ tiết kiệm điện | BLDC Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc khí sạch NaFin 5+ X3 sức mạnh | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 1,100 x 325 x 257mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 800 x 550 x 285mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 17kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 35kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | 20m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 12m |
| Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | 6/12 |
| Nơi sản xuất | | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | | 2020 |