Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Gree Inverter 1.0 HP BD9CI (Mẫu mới 2025 ) với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR60VF 2.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá7.750.000

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP2.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)28-35m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh1 HP – 9.000 BTU20,472 (6,142-22,860) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.79 kW/h1.79 (0.34-2.16)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55)Hiệu suất năng lượng : 5,60(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió20.7
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCông nghệ BLACK FIN – tăng cường khả năng chống ăn mònChức năng tự chẩn đoán lỗiChế độ tự làm sạch G-Clean3 chế độ ngủ thông minhCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnReal Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc kháng khuẩn mật độ cao
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 81 cm – Cao 26 cm – Dày 19 cm. 8kg1,100 x 325 x 257mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm, 19.5kg800 x 550 x 285mm
Trọng lượng dàn lạnh17kg
Trọng lượng dàn nóng35kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/106/12
Nơi sản xuấtTrung QuốcThái Lan
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi
Năm ra mắt20252020