Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 0.785 kwh | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
Lưu lượng gió | 593 m³/h | |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 805 × 194 × 285 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 681 × 285 × 434 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.1 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 24 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Funiki | Gree |
Năm ra mắt | 2020 | 2020 |