| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | 28-35m2 |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 12.000 BTU | 20,472 (6,142-22,860) BTU/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.23 kW/h | 1.79 (0.34-2.16)kW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.48) | Hiệu suất năng lượng :
5,60(TCVN 7830:2015) |
| Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | 20.7 |
| Điện nguồn | | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz |
| Tiện ích | – Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng Super
– Làm lạnh nhanh chóng
– Tự khởi động lại sau khi có điện
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh. | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
| Chế độ tiết kiệm điện | Công Nghệ Tiết Kiệm Điện Eco | |
| | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Super | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.0 cm – Cao 19.5 cm – Dày 25.6 cm | 1,100 x 325 x 257mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66.0 cm – Cao 48.2 cm – Dày 24.0 cm | 800 x 550 x 285mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 kg | 17kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 22,5 kg | 35kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
| Kích thước ống đồng | | 6/12 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
| Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | | 2020 |