Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá trên |
| | |
Dung tích | 330 lít | 608 lít |
Kích thước | 600 x 717 x 1715 (R x S x C) | 803 x 739 x 1848 (R x S x C) |
Khối lượng | 64 kg | 87 kg |
Loại máy | Inverter | Inverter |
| | |
Tính năng | Ngăn đá khử mùi, Ngăn làm mát nhanh, Khay bằng kính chịu lực, Khay kệ linh hoạt | Làm đá tự động, Eco Mode tiết kiệm điện, Làm lạnh nhanh Quick Freeze, Đèn LED đôi chiếu sáng ngăn đông và ngăn mát, Khay kệ linh hoạt, Kệ trữ bằng kính chịu lực, Bảng điều khiển cảm ứng |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết, Luồng khí lạnh vòng cung | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết, Quick Freeze, Luồng khí lạnh vòng cung |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | HYBRID BIO | Duo Hybrid |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | – | Ngăn cấp đông mềm Ultra Fresh, Ngăn rau quả kháng khuẩn Ag+, Ngăn đá khử mùi |
Màu sắc | XK1 | XK (Xám đen) |
Hãng sản xuất | Toshiba | Toshiba |