So sánh chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter GR-AG36VUBZ (XK1) với TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER - NR-BL340GKVN | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá trên |
Dung tích | 305 lít | 306 L | |
Kích thước | 600 x 717 x 1620 (R x S x C) | 601 x 654 x 1645 mm (Rộng x Sâu x Cao) | |
Khối lượng | 62 kg | ||
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Ngăn đá khử mùi, Ngăn làm mát nhanh, Khay bằng kính chịu lực, Khay kệ linh hoạt | Econavi, Inverter, Hệ thống Ag Clean Ngăn làm lạnh : Đèn LED cao cấp, Khay kính chịu lực, Khay tùy chỉnh, Khay trứng, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn rau quả Ngăn làm đá : Hệ thống làm lạnh Panorama, Khay tùy chỉnh, Khay đá xoay và hộp làm đá | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết, Luồng khí lạnh vòng cung | Hệ thống làm lạnh Panorama | |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | HYBRID BIO | Hệ thống Ag Clean | |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | – | ||
Màu sắc | XK1 | Đen kính | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Panasonic |