| So sánh chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter GR-A28VM (UKG1) với TỦ LẠNH HITACHI INVERTER - B330PGV8 (BSL) | |||
|---|---|---|---|
| Hình ảnh | |||
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá dưới |
| Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 150 – 300 lít | ||
| Dung tích | 233 lít | 275 L | |
| Kích thước | 545x623x1545 (R x S x C) | Rộng : 560, Cao : 1600, Sâu bao gồm tay cầm : 655, Sâu không bao gồm tay cầm : 655 | |
| Khối lượng | 40 kg | ||
| Loại máy | Inverter | Inverter | |
| Tính năng | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt | Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Núm điều chỉnh nhiệt độ, Màng lọc Nano Titanium | |
| Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết | ||
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Ag+ Bio | ||
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | – | ||
| Màu sắc | UKG | Bạc (BSL) | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | ||
