Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Tủ hai cửa, Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 300 – 400 lít | |
Dung tích | 325 Lít | 536 L |
Kích thước | 595 x 695 x 1724 mm | 796x1725x723 mm (RxCxS) |
Khối lượng | 58.5 kg | – |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất tiêu thụ | ~0.97kW/h | – |
Tính năng | | Máy nén NutriFresh Inverter, Hệ thống làm lạnh 360 độ, Khử mùi, TasteGuard, Làm lạnh nhanh, Ngăn kệ linh hoạt, Bộ lọc NutriPlus,
Ngăn rau TasteLock |
Công nghệ làm lạnh | Luồng khí lạnh thác đổ Air Fall Cooling | Máy nén NutriFresh Inverter, Hệ thống làm lạnh 360 độ |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Khử mùi diệt khuẩn với công nghệ PureBio | TasteGuard |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Công nghệ bảo quản thực phẩm: PureBio, Flexzone -1°C | TasteLock, Chillroom |
Màu sắc | Xám Satin | Đen |
Hãng sản xuất | Toshiba | |