| So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER 363 Lít NR-BX418GKVN với Tủ lạnh Toshiba Inverter GR-AG66VA(XK) | |||
|---|---|---|---|
| Hình ảnh | |||
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
| Dung tích | 363 L | 608 lít | |
| Kích thước | 680 x 700 x 1.624 mm (Rộng x Sâu x Cao) | 803 x 739 x 1848 (R x S x C) | |
| Khối lượng | 87 kg | ||
| Loại máy | Inverter | Inverter | |
| Tính năng | Ngăn lạnh : Giá kính chịu lực, Hộc để rau (Ngăn rau quả), Ướp Lạnh, Đèn LED, Giá có thể điều chỉnh Ngăn đông : Khay đá, Khay đông dưới Econavi, Bảng Điều Khiển Trên Cửa : Bảng điều khiển cảm ứng điện, Máy nén : Inverter, Kết đông nhanh, Tiết kiệm điện năng Fresh & Clean : Ag Clean (Khử mùi và diệt khuẩn), Fresh Safe | Làm đá tự động, Eco Mode tiết kiệm điện, Làm lạnh nhanh Quick Freeze, Đèn LED đôi chiếu sáng ngăn đông và ngăn mát, Khay kệ linh hoạt, Kệ trữ bằng kính chịu lực, Bảng điều khiển cảm ứng | |
| Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết, Quick Freeze, Luồng khí lạnh vòng cung | ||
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | Duo Hybrid | |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | Fresh Safe | Ngăn cấp đông mềm Ultra Fresh, Ngăn rau quả kháng khuẩn Ag+, Ngăn đá khử mùi | |
| Màu sắc | Đen | XK (Xám đen) | |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Toshiba | |
