So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER 363 Lít NR-BX418GKVN với TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER - NR-BL340GKVN | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
Dung tích | 363 L | 306 L | |
Kích thước | 680 x 700 x 1.624 mm (Rộng x Sâu x Cao) | 601 x 654 x 1645 mm (Rộng x Sâu x Cao) | |
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Ngăn lạnh : Giá kính chịu lực, Hộc để rau (Ngăn rau quả), Ướp Lạnh, Đèn LED, Giá có thể điều chỉnh Ngăn đông : Khay đá, Khay đông dưới Econavi, Bảng Điều Khiển Trên Cửa : Bảng điều khiển cảm ứng điện, Máy nén : Inverter, Kết đông nhanh, Tiết kiệm điện năng Fresh & Clean : Ag Clean (Khử mùi và diệt khuẩn), Fresh Safe | Econavi, Inverter, Hệ thống Ag Clean Ngăn làm lạnh : Đèn LED cao cấp, Khay kính chịu lực, Khay tùy chỉnh, Khay trứng, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn rau quả Ngăn làm đá : Hệ thống làm lạnh Panorama, Khay tùy chỉnh, Khay đá xoay và hộp làm đá | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh Panorama | ||
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | Hệ thống Ag Clean | |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Fresh Safe | ||
Màu sắc | Đen | Đen kính | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Panasonic |