So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER 363 Lít NR-BX418GKVN với TỦ LẠNH HITACHI INVERTER - FG450PGV8 (GBK) | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 300 – 400 lít | ||
Dung tích | 363 L | 339 L | |
Kích thước | 680 x 700 x 1.624 mm (Rộng x Sâu x Cao) | Rộng : 650 – Cao : 1605 – Sâu bao gồm tay cầm : 720 – Sâu không bao gồm tay cầm : 720 | |
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Ngăn lạnh : Giá kính chịu lực, Hộc để rau (Ngăn rau quả), Ướp Lạnh, Đèn LED, Giá có thể điều chỉnh Ngăn đông : Khay đá, Khay đông dưới Econavi, Bảng Điều Khiển Trên Cửa : Bảng điều khiển cảm ứng điện, Máy nén : Inverter, Kết đông nhanh, Tiết kiệm điện năng Fresh & Clean : Ag Clean (Khử mùi và diệt khuẩn), Fresh Safe | Inverter x Hệ thống quạt kép, Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm kín cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Khử mùi cực mạnh, Chuông báo rò rỉ khí lạnh | |
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | ||
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Fresh Safe | ||
Màu sắc | Đen | Đen thủy tinh (GBK) | |
Hãng sản xuất | Panasonic |