| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Mini | Ngăn đá trên |
| | |
| Dung tích | 90 L | 233 lít |
| Kích thước | 831 x 474 x 447 mm (CxRxS) | 545x623x1545 (R x S x C) |
| Khối lượng | 21 kg | 40 kg |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất tiêu thụ | 0.55 kW/ngày | |
| Tính năng | | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
| Công nghệ làm lạnh | Trực tiếp (có đóng tuyết) | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết |
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | | Ag+ Bio |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | | – |
| Màu sắc | Bạc | UKG |
| Hãng sản xuất | | Toshiba |