So sánh chi tiết TỦ LẠNH HITACHI INVERTER - B330PGV8 (BSL) với TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER - NR-BL340GKVN | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
Khoảng dung tích tủ lạnh | Từ 150 – 300 lít | ||
Dung tích | 275 L | 306 L | |
Kích thước | Rộng : 560, Cao : 1600, Sâu bao gồm tay cầm : 655, Sâu không bao gồm tay cầm : 655 | 601 x 654 x 1645 mm (Rộng x Sâu x Cao) | |
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Chất làm lạnh R-600a, Không CFC, Không HFC, Không đóng tuyết, Đệm cửa chống mốc, Cảm biến kép thông minh (Cảm biến nhiệt Eco), Núm điều chỉnh nhiệt độ, Màng lọc Nano Titanium | Econavi, Inverter, Hệ thống Ag Clean Ngăn làm lạnh : Đèn LED cao cấp, Khay kính chịu lực, Khay tùy chỉnh, Khay trứng, Ngăn làm lạnh nhanh, Ngăn rau quả Ngăn làm đá : Hệ thống làm lạnh Panorama, Khay tùy chỉnh, Khay đá xoay và hộp làm đá | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống làm lạnh Panorama | ||
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | ||
Màu sắc | Bạc (BSL) | Đen kính | |
Hãng sản xuất | Hitachi | Panasonic |