| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Mini | Ngăn đá trên |
| Khoảng dung tích tủ lạnh | Dưới 150 lít | |
| Dung tích | 44 Lít | 233 lít |
| Kích thước | Rộng : 439 – Sâu : 470 – Cao : 510 | 545x623x1545 (R x S x C) |
| Khối lượng | 13.5 kg | 40 kg |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| | |
| Tính năng | – Đảo cửa 2 chiều linh hoạt
– Chế Độ 0 để tắt hệ thống | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt |
| Công nghệ làm lạnh | | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết |
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | | Ag+ Bio |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | | – |
| Màu sắc | Đen | UKG |
| Hãng sản xuất | Casper | Toshiba |