Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Loại Tivi | Smart Tivi | Android Tivi |
Kích cỡ màn hình | 43" | 43 inch |
| | |
Độ phân giải | Full HD | Full HD |
| | |
Kết nối Internet | | LAN , WIFI |
Cổng AV | | Có |
Cổng HDMI | | 3 Cổng |
Cổng xuất âm thanh | Jack 3.5 mm (cắm loa, tai nghe), Cổng SPDIF (Digital Audio Out) | |
| | |
Tích hợp đầu thu kỹ thuật số | DVB-T2/T/C & Analog | |
| | |
Hệ điều hành - giao diện | Home Launcher | Android 9.0 |
Các ứng dụng sẵn có | Trình duyệt web, YouTube, Facebook, Twitter | Google Play
MyTV
Netflix
Nhaccuatui
Pops Kid
Trình duyệt web
VieON
YouTube
YouTube Kids
Zing TV
FPT Play
Clip TV
Galaxy Play (Fim+)
Spotify
MP3 Zing |
Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm | | Tải trên Google Play |
Remote thông minh | | Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng ViệtGoogle Assistant có tiếng Việt |
| | |
Kết nối không dây | Chiếu màn hình Screen Mirroring | |
| | |
Công nghệ hình ảnh | CEVO ENGINE PREMIUM, AMR+200 (32": 100), Bright On Algorithm, Contrast Booster, Đồ họa hình ảnh Picture Optimiser, Football Mode, Kiểm soát đèn hậu | 2K HDR
Super Brightness
Tấm nền IPS với công nghệ Super Bright |
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus | |
Tổng công suất loa | 20 W ( 2 loa ) | 20W ( 2 Loa) |
| | |
Kích thước có chân | | Ngang 96.6cm – Cao 61.5 cm – Dày 21.3 cm |
Khối lượng có chân | | 6.5 Kg |
Kích thước không chân | | Ngang 96.6cm – Cao 56.6cm – Dày 8.8 cm |
Khối lượng không chân | | 6.4 Kg |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Toshiba | Casper |