| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 36 – 40 m² hoặc 108 – 120 m³ | |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 24600 Btu | 28000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2,6 kW | |
| | |
| | |
| Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 1 Pha, 220 ~ 240, 50Hz |
| Tiện ích | | Chế độ hút ẩm khử mùi hiệu quả
Chế độ điều chỉnh quạt gió |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1680 x 500 x 298mm | 1750 x 510 x 315 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 795 x 900 x 320mm | 845 x363 x705 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 35kg | 35.7 |
| Trọng lượng dàn nóng | 55kg | 50.8 |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 25 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 15 m |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | |
| Nơi sản xuất | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Trung Quốc | Trung Quốc – Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
| Năm ra mắt | 2020 | |