| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ | |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 18000 Btu | 14.0Kw |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.9Kw | |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2.64 | |
| | |
| Điện nguồn | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz | 3 Pha ( 380-415V ) |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1680 x 500 x 298 (mm) | 1850x600x350mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 780 x 289 (mm) | 852x1030x400 |
| Trọng lượng dàn lạnh | 34 (Kg) | 48kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 40 (Kg) | 98kg |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá nhôm | Ống dẫn nhiệt bằng đồng , Lá nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10m | 50 |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | 30 |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | 10/16 |
| Nơi sản xuất | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Trung Quốc | Malaysia |
| Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin |
| Năm ra mắt | 2020 | 2019 |