| Hình ảnh | | |
| Giá | 13.150.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 22,500BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2,150
(520 – 2,450) | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | 1 pha – 220-240V | 220V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1032×327×227 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 810x585x280 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 12.5 | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 33 | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Sharp |
| Năm ra mắt | 2021 | 2020 |