| Hình ảnh | | |
| Giá | 13.150.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 22,500BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2,150
(520 – 2,450) | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| Điện nguồn | 1 pha – 220-240V | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1032×327×227 | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 810x585x280 | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 12.5 | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 33 | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | |
| Nơi sản xuất | Malaysia | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Mitsubishi-heavy |
| Năm ra mắt | 2021 | |