Hình ảnh | | |
Giá | 13.750.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22,500BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2,150
(520 – 2,450) | 1.03 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha – 220-240V | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1032×327×227 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 810x585x280 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 12.5 | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 33 | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |