| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 12000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.18 kW/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.62) | |
| | |
| Điện nguồn | 220v~50Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc chống nấm mốcCông nghệ chống bám bẩn Magic CoilCông nghệ tinh lọc không khí Ultra Fresh | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 25.5 cm – Dày 22 cm – Nặng 9 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Dày 21 cm – Nặng 21 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
| Kích thước ống đồng | 6-10 | |
| | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |