Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 11.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 12,624 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.18 kW/h | 1.330 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.62) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
| | |
Điện nguồn | 220v~50Hz | |
Tiện ích | | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc chống nấm mốcCông nghệ chống bám bẩn Magic CoilCông nghệ tinh lọc không khí Ultra Fresh | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 25.5 cm – Dày 22 cm – Nặng 9 kg | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65.5 cm – Cao 53 cm – Dày 21 cm – Nặng 21 kg | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
| | |