| Hình ảnh | | |
| Giá | 16.900.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 20.400 BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2 kWh | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | 220 v | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 14 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 33 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Sharp |
| Năm ra mắt | 2024 | 2020 |