Hình ảnh | | |
Giá | 22.990.000₫ 17.500.000₫ | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 20.400 BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kWh | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 v | |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 14 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 33 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2024 | |