Hình ảnh | | |
Giá | 22.990.000₫ 17.700.000₫ | 22.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 20.400 BTU | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kWh | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
| | |
Điện nguồn | 220 v | |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 105 cm – Cao 32 cm – Dày 25 cm – Nặng 14 kg | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm – Nặng 33 kg | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2024 | |