Hình ảnh | | |
Giá | 15.700.000₫ | 12.600.000₫ 10.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | 20 m2 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 18000 btu | 12000 btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.660 kw | 1.180 kw |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) | 5* |
| | |
Điện nguồn | 220 v | 220 v |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | Tấm lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | Hi power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79.8 cm – Cao 23.3 cm – Dày 29.3 cm | 288 x 770 x 225 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm | 530 x 660 x 200 |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 9 |
Trọng lượng dàn nóng | 33 kg | 21 |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | Ống dẫn gas bằng Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12 |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | 6.35 x 9.52 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Toshiba | Toshiba |
Năm ra mắt | 2024 | 2024 |