| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 18000 btu | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.660 kw | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) | |
| | |
| Điện nguồn | 220 v | 220 – 240 V |
| Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79.8 cm – Cao 23.3 cm – Dày 29.3 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 33 kg | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2024 | – |