Hình ảnh | | |
Giá | 15.700.000₫ | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 btu | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.660 kw | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 v | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79.8 cm – Cao 23.3 cm – Dày 29.3 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 33 kg | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2024 | |