Hình ảnh | | |
Giá | 15.700.000₫ | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 btu | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.660 kw | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| | |
Điện nguồn | 220 v | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79.8 cm – Cao 23.3 cm – Dày 29.3 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 33 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 12.7 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Gree |
Năm ra mắt | 2024 | 2020 |