Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba RAS-H18S4KCV2G-V 2.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá15.700.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)15-20m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh18000 btu12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.660 kw1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió12,0
Điện nguồn220 v1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện ích– Chế độ Eco tiết kiệm điện – Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh – Chế độ tự làm sạch thông minhCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnEco, Hybrid Inverter
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ chống bám bẩn Magic Coil
Chế độ làm lạnh nhanhHi power
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 79.8 cm – Cao 23.3 cm – Dày 29.3 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 78 cm – Cao 55 cm – Dày 29 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh9 kg10kg
Trọng lượng dàn nóng33 kg25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng ĐồngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6.35 x 12.76/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi
Năm ra mắt20242020