Hình ảnh | | |
Giá | 9.400.000₫ 8.500.000₫ | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 btu | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 900 w | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 * | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| | |
Điện nguồn | 220 v | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | – Chế độ Eco tiết kiệm điện
– Chế độ Hi Power Làm lạnh nhanh
– Chế độ tự làm sạch thông minh | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi power | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 288 x 770 x 225 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 598 x 200 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 | |
Trọng lượng dàn nóng | 17 | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 9.52 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Gree |
Năm ra mắt | 2024 | 2020 |