Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 9.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 – 20 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.96 kW/h | 1.12 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | 220V/50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạch | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x851x270 | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 31 Kg |
Loại Gas | | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi-heavy |
| | |