Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba Inverter 1HP RAS-H10X2KCVG-V với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5
Hình ảnh
Giá9.250.0009.400.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh9000 BTU11,771 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ760 W1.12 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao2 sao
Điện nguồnAC 220V/50Hz1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchCài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, Chế độ hoạt động ban đêm/Comfort Sleep, Tính năng giảm ồn/Quiet, Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Thay đổi tốc độ quạtChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnBộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động/Power SetEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạchChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhHi PowerChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)293x798x230 mm262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)530x598x200 mm595 x 780 (+62) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóng31 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m
Kích thước ống đồng6/10
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2020