| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.600.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.53 kW/h | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | 220V/50Hz | 220V, 50Hz |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạch | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x851x270 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |