| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.600.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.53 kW/h | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 5 sao |
| | |
| Điện nguồn | 220V/50Hz | |
| | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạch | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x851x270 | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
| Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi-heavy |
| | |