Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5HP RAS-H13C2KCVG-V với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

11.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh12.000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1060 W0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồnAC 220V/50Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchĐiều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máyCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnCông nghệ Hybrid Inverter, Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điện (ECO)
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch
Chế độ làm lạnh nhanhHi Power
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)293x798x230 mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)530x660x240 mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi
Năm ra mắt20202020