Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH TOSHIBA INVERTER  1.5 HP H13N4KCVPG-V với Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0 HP MS-JS50VF
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quả15 – 20 m2Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh9000 BTU17.742Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.96 kW/h1.6KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 Sao3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
Điện nguồn220V/50Hz
Tiện íchTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnBộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power SetEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạchMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ làm lạnh nhanh/Hi PowerLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)293x851x270923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)550x780x290800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg
Loại GasGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtĐồng
Chiều dài lắp đặt ống đồng30 m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15m10 m
Kích thước ống đồng6, 10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi