Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 17.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 21.000 BTU | 18,084 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kW/h | 1.940 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 320x1050x250 mm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 mm | 800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8 m | 12 m |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Mitsubishi |
| | |